Help: Dịch tên các môn học sang tiếng Anh

hungnguye

New member
GÂY DỰNG
Nhờ các bác thông thạo dịch thuật kiểm tra giúp mình phần dịch tên các môn học sang tiếng Anh. Thanks a lot !!! :D:D
Mình đọc tên 1 số môn nghe cứ ngố ngố :^o
1. Philosophy triết học
2. Analytic Geometry-----hình giải tích
3. Algebra ---------- đại số
4. Basic Drawing ----- hình học họa hình
5. Analytic Maths ----- giải tích
6. Russia ----------tiếng nga
7. Gymnastics---------- thể dục
8. Technical drawing -----vẽ kỹ thuật
9. Physics ----------vật lý
10. General Chemistry -----hóa học đại cương
11. General Mechanic -----cơ học đại cương
12. Differential Equation -----phương trình vi phân
13. Political Economic -----kinh tế chính trị
14. Military Training ----------quân sự
15. Probability Research -----xác suất
16. Calculation Methods -----phương pháp tính
17. Electronic Techniques -----kỹ thuật điện tử
18. Electric Techniques -----kỹ thuật điện
19. IT Basic ---------------nhập môn tin học
20. Technical Thermology -----nhiệt kỹ thuật
21. Mechanic Pratice -----thực tập cơ khí
22. History of Vietnam Communist Party-----lịch sử đảng
23. Metallography ----------kim loại học
24. Theoretical Mechanics -----cơ lý thuyết
25. Tolerance Research -----dung sai
26. Material Durability ----------sức bền vật liệu
27. Machine Principle ----------nguyên lý máy
28. Metal Cutting Principle -----nguyên lý cắt kim loại
29. Machine Parts ----------chi tiết máy
30. Workpiece Making ----------chế tạo phôi
31. Practice ---------------thực tập
32. Hydraulics ---------------thủy khí kỹ thuật
33. Generator ---------------máy nổ
34. Lifting Machine ----------máy nâng chuyển
35. Cutting Tool Design -----thiết kế dụng cụ cắt
36. Cutting Machine ----------máy cắt
37. Machine Manufacture Technology -----công nghệ chế tạo máy
38. Non-metal materials -----vật liệu phi kim loại
39. PC Practice ---------------thực tập máy tính
40. Cutting Tool Manufacture Tech’gy -----công nghệ chế tạo dao
41. Electrical Equiment -----trang bị điện xí nghiệp
42. Communism ---------------chủ nghĩa cộng sản khoa học
43. Fixture ---------------đồ gá
44. Measuring Technique -----kỹ thuật đo
45. Factory Design ----------thiết kế xưởng
46. Labour Safety ----------an toàn lao động
47. Automation ---------------tự động hóa
48. Enterprise Economics -----kinh tế tổ chức
49. Lubrication/Wearing Seminar -----chuyên đề bôi trơn, mòn
50. Machine Maintenance -----bảo quản sửa chữa máy công cụ
51. Optimal Technology -----tối ưu hóa quy trình công nghệ và gia công CG
52. Graduation Practice -----thực tập tốt nghiệp
53. Graduation Thesis ----------đồ án tốt nghiệp
54. Graduation Drawings -----quá trình thiết kế tốt nghiệp
55. Opponent Result ----------phản biện
56. Presentation ----------bảo vệ tốt nghiệp
57. Electrical and radio materials -----vật liệu điện và vô tuyến điện
58. Electrical network technique -----kỹ thuật mạch điện
59. Circuit technique -----kỹ thuật mạch điện tử
60. Pulse, numeric and micro processing technique -----kỹ thuật xung, số và vi xử lý
61. Electrical and radio measurement -----đo lường điện điện và vô tuyến điện
62. Aviation materials and technology -----vật liệu điện và công nghệ hàng không
63. Aerodynamics ----------khí động học máy bay
64. Aircraft structural mechanics -----cơ học kết cấu máy bay
65. Engine theory ----------lý thuyết động cơ
66. Automatic theoretical basics of flying object -----cơ sở lý thuyết tự động khí cụ bay
67. Aviation informatics technology -----tin học ứng dụng trong kỹ thuật hang không
68. Aviation devices ----------thiết bị hàng không
69. Aviation radio ----------vô tuyến điện hàng không
70. Aircraft dynamics ----------động lực học bay
71. Aviation engine structure -----kết cấu động cơ hàng không
72. Aircraft structure ----------Kết cấu máy bay
73. Aviation fuel and lubrication -----Bảo đảm xăng, dầu, mỡ hàng không
74. Engine automatic adjust and control -----Các hệ thống tự động điểu chỉnh và điều khiển động cơ
75. Aircraft systems ----------các hệ thống máy bay
76. Aviation exploitation and service -----khai thác và tổ chức bảo đảm kỹ thuật hàng không
77. New aviation technology -----công nghệ mới kỹ thuật hàng không
78. Aviation economic -----kinh tế hàng không
79. Aviation regulations -----luật hàng không
80. Practice ----------thực tập
81. Graduation thesis -----đồ án tốt nghiệp
 
Aviation : hàng không

học thêm 1 từ =)) poster phim có mà hẻm hiểu.
 
Back
Top