anhmt
New Member
Có màn hình rộng 3,8 inch và giao diện giống Touch HD, tuy nhiên
HTC Max 4G nam tính hơn, máy hỗ trợ kết nối WiMax, bộ nhớ 8 GB.
Cả hai đều khoe màn hình cảm ứng rộng chiếm toàn bộ "mặt tiền". Tuy
nhiên, Touch HD (dưới) mượt mà với các cạnh được vát tròn thì Max 4G
lại thiết kế vuông vắn.
Máy thuộc dòng Touch của HTC, vì thế giao diện vẫn là TouchFLO 3D.
Kích thước 113,5 x 63,1 x 13,9 mm, Max 4G dày hơn một chút so với
Touch HD, model đi trước mỏng chỉ 12 mm.
Dù sao diện có thể sử dụng bằng ngón tay, nhưng Max 4G vẫn có thêm
bút.
Các thông số về kích thước, độ phân giải màn hình của cả hai không có
gì khác.
Bên dưới màn hình, Max 4G không có phím back (quay lại) như Touch HD.
Max 4G lẫn Touch HD đều trang bị camera 5 Megapixel hỗ trợ chế độ tự
động lấy nét, quay phim VGA.
Máy trông khá lớn khi để trên tay...
...nhưng vẫn có thể cầm được dễ dàng.
Màn hình dễ dàng dùng ngón tay điều khiển. Đây là chiếc PDA phone đầu
tiên hỗ trợ kết nối WiMax. Máy xuất hiện tại Nga.
Thông số kỹ thuật của Max 4G
Processor Qualcomm® ESM7206A™, 528 MHz
Operating System Windows Mobile® 6.1 Professional
Memory ROM: 256MB
RAM: RAM: 288MB
Flash: 8GB
Dimensions 113.5 mm (L) X 63.1 mm (W) X 13.9 mm (T)
Weight 151 g (with battery)
Display 3.8-inch TFT-LCD flat touch-sensitive screen with WVGA (480 X 800) resolution
Network Mobile WiMAX: IEEE 802.16e (2.5 ~ 2.7 GHz)
Tri-band GSM/GPRS/EDGE: 900/1800/1900 MHz
(Band frequency, data speed and WiMAX availability are operator dependent.)
Device Control TouchFLO™ 3D
GPS Internal GPS antenna
Connectivity Wi-Fi®: IEEE 802.11 b/g
Bluetooth® 2.0 with Enhanced Data Rate and A2DP for stereo wireless headsets
HTC ExtUSB™ (11-pin mini-USB 2.0, audio jack, and TV Out* in one)
Camera Main camera: 3.2 megapixel color camera with auto focus
Second camera: VGA CMOS color camera
Ring tone
supported formats
* AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, QCP, MP3, WMA, WAV
*
40 polyphonic and standard MIDI format 0 and 1 (SMF) / SP MIDI
Video Supported
formats WMV, ASF, MP4, 3GP, 3G2, M4V, AVI
Battery Rechargeable Lithium-ion or Lithium-ion polymer battery
Capacity: 1500 mAh
Talk time:
* Up to 420 minutes for GSM
* Up to 230 minutes for VoIP
Standby time:
* Up to 350 hours for GSM
* Up to 50 hours for VoIP
(The above are subject to network and phone usage.)
Expansion Slot microSD™ memory card (SD 2.0 compatible)
AC Adapter Voltage range/frequency: 100 ~ 240V AC, 50/60Hz
DC output: 5V and 1A
Special Features Voice and Video over IP
Sohoa.net
HTC Max 4G nam tính hơn, máy hỗ trợ kết nối WiMax, bộ nhớ 8 GB.
Cả hai đều khoe màn hình cảm ứng rộng chiếm toàn bộ "mặt tiền". Tuy
nhiên, Touch HD (dưới) mượt mà với các cạnh được vát tròn thì Max 4G
lại thiết kế vuông vắn.
Máy thuộc dòng Touch của HTC, vì thế giao diện vẫn là TouchFLO 3D.
Kích thước 113,5 x 63,1 x 13,9 mm, Max 4G dày hơn một chút so với
Touch HD, model đi trước mỏng chỉ 12 mm.
Dù sao diện có thể sử dụng bằng ngón tay, nhưng Max 4G vẫn có thêm
bút.
Các thông số về kích thước, độ phân giải màn hình của cả hai không có
gì khác.
Bên dưới màn hình, Max 4G không có phím back (quay lại) như Touch HD.
Max 4G lẫn Touch HD đều trang bị camera 5 Megapixel hỗ trợ chế độ tự
động lấy nét, quay phim VGA.
Máy trông khá lớn khi để trên tay...
...nhưng vẫn có thể cầm được dễ dàng.
Màn hình dễ dàng dùng ngón tay điều khiển. Đây là chiếc PDA phone đầu
tiên hỗ trợ kết nối WiMax. Máy xuất hiện tại Nga.
Thông số kỹ thuật của Max 4G
Processor Qualcomm® ESM7206A™, 528 MHz
Operating System Windows Mobile® 6.1 Professional
Memory ROM: 256MB
RAM: RAM: 288MB
Flash: 8GB
Dimensions 113.5 mm (L) X 63.1 mm (W) X 13.9 mm (T)
Weight 151 g (with battery)
Display 3.8-inch TFT-LCD flat touch-sensitive screen with WVGA (480 X 800) resolution
Network Mobile WiMAX: IEEE 802.16e (2.5 ~ 2.7 GHz)
Tri-band GSM/GPRS/EDGE: 900/1800/1900 MHz
(Band frequency, data speed and WiMAX availability are operator dependent.)
Device Control TouchFLO™ 3D
GPS Internal GPS antenna
Connectivity Wi-Fi®: IEEE 802.11 b/g
Bluetooth® 2.0 with Enhanced Data Rate and A2DP for stereo wireless headsets
HTC ExtUSB™ (11-pin mini-USB 2.0, audio jack, and TV Out* in one)
Camera Main camera: 3.2 megapixel color camera with auto focus
Second camera: VGA CMOS color camera
Ring tone
supported formats
* AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, QCP, MP3, WMA, WAV
*
40 polyphonic and standard MIDI format 0 and 1 (SMF) / SP MIDI
Video Supported
formats WMV, ASF, MP4, 3GP, 3G2, M4V, AVI
Battery Rechargeable Lithium-ion or Lithium-ion polymer battery
Capacity: 1500 mAh
Talk time:
* Up to 420 minutes for GSM
* Up to 230 minutes for VoIP
Standby time:
* Up to 350 hours for GSM
* Up to 50 hours for VoIP
(The above are subject to network and phone usage.)
Expansion Slot microSD™ memory card (SD 2.0 compatible)
AC Adapter Voltage range/frequency: 100 ~ 240V AC, 50/60Hz
DC output: 5V and 1A
Special Features Voice and Video over IP
Sohoa.net
Chỉnh sửa cuối: