• Hiện tại trang web đang trong quá hình chuyển đổi và tái cấu trúc lại chuyên mục nên có thể một vài chức năng chưa hoàn thiện, một số bài viết và chuyên mục sẽ thay đổi. Nếu sự thay đổi này làm bạn phiền lòng, mong bạn thông cảm. Chúng tôi luôn hoan nghênh mọi ý kiến đóng góp để chúng tôi hoàn thiện và phát triển. Cảm ơn

Nơi tổng hợp, đề nghị code các ngôn ngữ của firmware các đời máy

Mình vừa mới up firmware mới nhất của con E71, nó kô có tiếng việt. Cho mình xin cái Product code tiếng việt của thằng này với. THanks nhiều
 
Cs phải cái này không bạn
Code: 0560655: RM-346 APAC-U VIETNAM GREY STEEL
Code: 0561926: RM-346 APAC-U VIETNAM WHITE STEEL
Nếu đúng thì click THANKS không cần post THANHKS
 
Bác habaolinh ơi,em cũng ở HN,ra tết em qua nhờ bác up dùm con n72 của em lên ME mà code việt nhé.Thanks pác và hậu tạ!!!!:D
Ah bác ơi em vừa xem lại cái n72 của em code là 0531541 nhưng nó ko phải là n72ME bác ạ.Vậy là sao bác nhey:-??
 
Chỉnh sửa cuối:
mình tìm mà ko thấy code Việt nam của N81-8G đâu cả. Pro nào biết cho mình xin nha. thankss
 
mình tìm mà ko thấy code Việt nam của N81-8G đâu cả. Pro nào biết cho mình xin nha. thankss

Trang 1 có code cho N81 đó bạn, bạn vào xem có phải là máy mình không nhé, mình không biết máy bạn RM bao nhiêu :-??
 
Hiii. Máy của mình V 11.0.045 RM179 code 35699501 Bạn cho mình code Việt Nam nha và cả bản firmware mới hơn nha. thankss
 
Hiii. Máy của mình V 11.0.045 RM179 code 35699501 Bạn cho mình code Việt Nam nha và cả bản firmware mới hơn nha. thankss

Code của bạn lạ quá, thường thì code có số 0 ngay đầu. Tìm ra cho bạn rồi đây, bạn tự lấy cái thích hợp nhé:

Phone Model Model Number & Description Product Code
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1 0544169
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1-France 0545846
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1-Alps 0545847
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO2 0545848
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO2-Turkey 0545849
N81-1 RM-179 CTR EMEA North Africa 0545850
N81-1 RM-179 CTR EMEA Scandinavia 0545851
N81-1 RM-179 CTR EMEA Baltian 0545882
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian 0545883
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-Bulg.-Romania 0545884
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-Ukraine 0545885
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-CIS 0545886
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian Belarus-Moldovia 0545889
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO 3 0545890
N81-1 RM-179 CTR EMEA Balkans 0545893
N81-1 RM-179 CTR EMEA Balkans, Greece & Cypros 0545894
N81-1 RM-179 CTR EMEA UAE 0545895
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Gulf 0545896
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Urdu 0545897
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Farsi 0545898
N81-1 RM-179 CTR EMEA Hebrew-Israel 0545899
N81-1 RM-179 CTR APAC 1 0545900
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 0545901
N81-1 RM-179 CTR APAC Vietnam 0545902
N81-1 RM-179 CTR APAC Thai 0545903
N81-1 RM-179 CTR APAC Japan 0545904
N81-1 RM-179 CTR India 0545905
N81-1 RM-179 CTR Taiwan 0548215
N81-1 RM-179 CTR Hong Kong 0548216
N81-1 RM-179 CTR LTA 0548549
N81-1 RM-179 CTR Brazil 0548550
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 New Zealand 0549602
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 Philipines 0549603
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 Australia 0549605
N81-1 RM-179 CTR EMEA South Africa 0551075
N81-1 RM-179 SWAP CTR EMEA EURO1 0552048
N81-1 RM-179 SWAP CTR FRANCE 0552051
N81-1 RM-179 SWAP CTR Russian 0552052
N81-1 RM-179 SWAP CTR Ukraine 0552053
N81-1 RM-179 SWAP CTR Turkey EURO2 0552054
N81-1 RM-179 SWAP CTR Africa 0552055
N81-1 RM-179 SWAP CTR Belarus-Moldovia 0552056
N81-1 RM-179 LIGHT SWAP Module WCDMA GENERIC 0552060
N81-1 RM-179 LIGHT SWAP Module Phillipines 0552064
N81-1 RM-179 CTR MEA Africa Port 0552578
N81-1 RM-179 CTR MEA Africa 0552580
N81-1 RM-179 CUST.TRX US CV CB 0553008
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 India 0554001
N81-1 RM-179 CTR APAC 1 Malaysia 0554833
N81-1 RM-179 CTR APAC 2 Emerging Asia 0554838
N81-1 RM-179 CUST.TRX Brazil CV CB 0556333
N81-1 RM-179 CUST.TRX Movistar Venezuela CB 0556335
N81-1 RM-179 CUST.TRX Telcel Mexico CB 0556336
N81-1 RM-179 CUST.TRX Movistar CA CB 0556337
N81-1 RM-179 CTR LTA Argentina 0557407
N81-1 RM-179 CUST.TRX M Variant SB 0557799
N81-1 RM-179 CUST.TRX UK CV SB 0557830
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile UK SB 0557831
N81-1 RM-179 CUST.TRX Sweno Spain SB 0557832
N81-1 RM-179 CUST.TRX Orange UK SB 0557833
N81-1 RM-179 CUST.TRX O2 UK Postpay SB 0557834
N81-1 RM-179 CUST.TRX ERA SB 0557861
N81-1 RM-179 CUST.TRX CZ CV SB 0557862
N81-1 RM-179 CUST.TRX SK CV SB 0557863
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile AT GV SB 0557864
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile CZ GV SB 0557865
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile DE GV SB 0557866
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile NL GV SB 0557867
N81-1 RM-179 CUST.TRX Elisa SB 0557868
N81-1 RM-179 CUST.TRX Switzerland CV SB 0557870
N81-1 RM-179 CUST.TRX T-Mobile HU GV SB 0557871
N81-1 RM-179 CUST.TRX Russia CV SB 0557872
N81-1 RM-179 CUST.TRX Nigeria CV SB 0557873
N81-1 RM-179 CUST.TRX Ukraine CV SB 0557874
N81-1 RM-179 CUST.TRX France CV SB 0557891
N81-1 RM-179 CUST.TRX Turkey CV SB 0557893
N81-1 RM-179 CUST.TRX Italy CV SB 0557894
N81-1 RM-179 CUST.TRX Croatia CV SB 0557895
N81-1 RM-179 CUST.TRX Estonia CV SB 0557897
N81-1 RM-179 CUST.TRX Latvia CV SB 0557898
N81-1 RM-179 CUST.TRX Lithuania CV SB 0557899
N81-1 RM-179 CUST.TRX Finland CV SB 0557901
N81-1 RM-179 CUST.TRX Telenor NO SB 0557902
N81-1 RM-179 CUST.TRX North Africa CV SB 0557903
N81-1 RM-179 CUST.TRX Poland CV SB 0557905
N81-1 RM-179 CUST.TRX Singtel SB 0557919
N81-1 RM-179 CUST.TRX Sweden CV SB 0557926
N81-1 RM-179 CUST.TRX SPAIN CV JUANES SB 0557927
N81-1 RM-179 CUST.TRX VF UK SB 0557936
N81-1 RM-179 CUST.TRX Mlink SB 0557987
N81-1 RM-179 CUST.TRX AIS SB 0557988
N81-1 RM-179 CUST.TRX Bangladesh CV SB 0557989
N81-1 RM-179 CUST.TRX Cambodia CV SB 0557990
N81-1 RM-179 CUST.TRX India CV SB 0557991
N81-1 RM-179 CUST.TRX Taiwan CV SB 0558006
N81-1 RM-179 CUST.TRX Movistar Mexico SB 0558038
N81-1 RM-179 CUST.TRX Movistar Chile SB 0558039
N81-1 RM-179 CUST.TRX SMART SB 0558092
N81-1 RM-179 CUST.TRX TIM Italy SB 0558417
N81-1 RM-179 CUST.TRX Benelux CV SB 0558418
N81-1 RM-179 CUST.TRX Germany CV SB 0558607
N81-1 RM-179 CUST.TRX Vodacom SB 0558608
N81-1 RM-179 CUST.TRX Vodafone Portugal SB 0558609
N81-1 RM-179 CUST.TRX VF Greece SB 0558690
N81-1 RM-179 CUST.TRX VF Romania SB 0558691
N81-1 RM-179 CUST.TRX TIM Brazil SB 0560758
N81-1 RM-179 CUST.TRX Vivo Brazil SB 0560759
N81-1 RM-179 CUST.TRX Movistar Colombia SB 0562115
N81-1 RM-179 CUST. TRX ENTEL PCS CL SB 0563537
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1 (copper) 0565226
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1-France (copper) 0565238
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO1-Alps (copper) 0565241
N81-1 RM-179 CTR MEA Africa Port (Copper) 0565243
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO2 (copper) 0565244
N81-1 RM-179 CTR MEA Africa (Copper) 0565245
N81-1 RM-179 CTR EMEA South Africa (Copper) 0565246
N81-1 RM-179 CTR EMEA North Africa (Copper) 0565247
N81-1 RM-179 CTR EMEA UAE (Copper) 0565248
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO2-Turkey (copper) 0565249
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Gulf (Copper) 0565250
N81-1 RM-179 CTR EMEA Scandinavia (copper) 0565251
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Urdu (Copper) 0565252
N81-1 RM-179 CTR EMEA Baltian (copper) 0565253
N81-1 RM-179 CTR EMEA Arabic-Farsi (Copper) 0565254
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian (copper) 0565255
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-Bulg.-Romania (c 0565256
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-Ukraine (copper) 0565257
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian-CIS (copper) 0565258
N81-1 RM-179 CTR EMEA Russian Belarus-Moldovia 0565260
N81-1 RM-179 CTR EMEA EURO 3 (copper) 0565262
N81-1 RM-179 CTR EMEA Balkans (copper) 0565263
N81-1 RM-179 CTR EMEA Balkans, Greece & Cypros 0565264
N81-1 RM-179 CTR EMEA Hebrew-Israel (copper) 0565266
N81-1 RM-179 CUST.TRX. Movistar Ecuador SB 0567892
N81-1 RM-179 CUST.TRX. Claro Peru SB 0567895
 
trời cám ơn bạn nhiều nha. làm tui tìm mãi mà ko được. uh nhỉ code ở đây toàn có số 0 ở đầu thế mà máy tui lại có số 3 lạ nhỉ. Pó tay luôn
 
trời cám ơn bạn nhiều nha. làm tui tìm mãi mà ko được. uh nhỉ code ở đây toàn có số 0 ở đầu thế mà máy tui lại có số 3 lạ nhỉ. Pó tay luôn

Dùng NSS check lại xem sao. Cũng dùng NSS change code luôn, thấy Việt Nam chưa, cái APAC nha.
 
Oke. Thấy rùi để khi nào co thời gian tìm cách đổi Code cái và nâng cấp Firmware mới luôn. Làm mấy cái này có lâu ko bạn. Bạn cho tui lời khuyên nên làm theo cách nào là an toàn vì tui thấy trên điễn đàn có nhiều cách lắm.
 
Oke. Thấy rùi để khi nào co thời gian tìm cách đổi Code cái và nâng cấp Firmware mới luôn. Làm mấy cái này có lâu ko bạn. Bạn cho tui lời khuyên nên làm theo cách nào là an toàn vì tui thấy trên điễn đàn có nhiều cách lắm.

Up NSU thì cần có gan :), mạng, cable và điện đóm ổn định. Mình chưa test up offline bao giờ nên thấy cách up qua NSU cũng ổn :)
 
Bạn nào có product code của n72ME black đọc được tiếng Việt cho mình xin với.Cám ơn nhiều nhé!!!!!
 
Mình cũng đang cần code của n72 ME.Có bro nào có cho mình xin với nhé.Ah code đọc được tiếng Việt nhé.
P/s:Cái n72 của mình code là 0531541 nhưng ko phải là ME như bác habaolinh nói đâu.
 
KJR ơi.. cách copy font để đọc được Tiếng Việt ở mục nào ấy nhỉ.. mình tìm mấy hôm nay mà không thấy. Đang có con E65 mà chẳng đọc được cái gì.. giúp mình với nhé. Tks!
 
anh cho em xin code của n95 8g để em up lên v30.0.018 nha.thank.có tiếng việt nha nha
 
KJR ơi.. cách copy font để đọc được Tiếng Việt ở mục nào ấy nhỉ.. mình tìm mấy hôm nay mà không thấy. Đang có con E65 mà chẳng đọc được cái gì.. giúp mình với nhé. Tks!

Dùng fontchanger thử nha: http://pdaviet.net/showthread.php?t=39875

anh cho em xin code của n95 8g để em up lên v30.0.018 nha.thank.có tiếng việt nha nha

Trang 1 đó bạn, ko chịu tìm gì hết :(
 
Code cho E71

POLISH product code for Nokia E71-1: 0558797.
EURO product code for Nokia E71-1,
which contains: English, Dutch, French, German & Italian: 0567045.
ASIAN (SINGAPORE) product code for E71-1: 0560654
which contains: English, Indonesia, Melayu, and Chinese.
MIDDLE EAST product code for E71-1: 0559571
which contains Arabic, English and French.
SCANDINAVIAN product code for E71-1: 0558783
which contains Finnish.
BALTIC product code for E71-1: 0558843
which contains Lithuanian, Latvian and Estonian.

Code: 0566235: RM-346 CTR APAC-S INDIA GREY STEEL
Code: 0566234: RM-346 CTR APAC-S INDIA WHITE STEEL
Code: 0561931: RM-346 APAC-S PHILS NTC/TA WHITE STEEL
Code: 0561930: RM-346 APAC-S NZ NZ276 WHITE STEEL
Code: 0561932: RM-346 APAC-T THAILAND WHITE STEEL
Code: 0567047: RM-346 CTR APAC-U KAMBODIA/LAOS GREY STL
Code: 0560660: RM-346 APAC-T THAILAND GREY STEEL
Code: 0560659: RM-346 APAC-S PHILS NTC/TA GREY STEEL
Code: 0560637: RM-346 APAC-S SOUTH ASIA GREY STEEL
Code: 0560657: RM-346 APAC-S AUSTRALIA N342 GREY STEEL
Code: 0561923: RM-346 APAC-P TAIWAN WHITE STEEL
Code: 0560655: RM-346 APAC-U VIETNAM GREY STEEL
Code: 0560654: RM-346 APAC-R SINGAPORE GREY STEEL
Code: 0560653: RM-346 APAC-Q HK GREY STEEL
Code: 0561927: RM-346 APAC-S SOUTH ASIA WHITE STEEL
Code: 0561924: RM-346 APAC-Q HK WHITE STEEL
Code: 0561925: RM-346 APAC-R SINGAPORE WHITE STEEL
Code: 0561928: RM-346 APAC-R INDONESIA TA WHITE STEEL
Code: 0561929: RM-346 APAC-S AUSTRALIA N342 WHITE STEEL
Code: 0567052: RM-346 CTR APACU KAMBODIA/LAOS WHITE STL
Code: 0560658: RM-346 APAC-S NZ NZ276 GREY STEEL
Code: 0560656: RM-346 APAC-R INDONESIA TA GREY STEEL
Code: 0563937: RM-346 CTR APAC-S BANGLADESH GREY STEEL
Code: 0561926: RM-346 APAC-U VIETNAM WHITE STEEL
Code: 0563938: RM-346 CTR APAC-S BANGLADESH WHITE STEEL
Code: 0560652: RM-346 APAC-P TAIWAN GREY STEEL

CODE: 0567908: RM-346 CTR BELARUS WHITE STEEL
CODE: 0567049: RM-346 CTR EURO A MALTA WHITE STEEL
CODE: 0569277: RM-346 CTR EURO K1 BULGARIA WHITE STEEL
CODE: 0558843: RM-346 EURO K2 LATVIA GREY STEEL
CODE: 0567048: RM-346 CTR EURO A BENELUX NL WHITE STEEL
CODE: 0567046: RM-346 CTR EURO B2 ICELAND GREY STEEL
CODE: 0567045: RM-346 EURO A UK/IRELAND GREY STEEL
CODE: 0558842: RM-346 EURO K1 CIS GREY STEEL
CODE: 0561182: RM-346 EURO M ITALY WHITE STEEL
CODE: 0558844: RM-346 EURO K1 UA UKRAINA GREY STEEL
CODE: 0558795: RM-346 EURO H GREECE GREY STEEL
CODE: 0558794: RM-346 EURO N ROMANIA GREY STEEL
CODE: 0558797: RM-346 EURO J POLAND GREY STEEL
CODE: 0558796: RM-346 EURO I HUNGARY GREY STEEL
CODE: 0558791: RM-346 EURO G1 CZECH GREY STEEL
CODE: 0558790: RM-346 EURO F TURKEY GREY STEEL
CODE: 0558792: RM-346 EURO G2 SLOVAKIA GREY STEEL
CODE: 0561184: RM-346 EURO Y ISRAEL WHITE STEEL
CODE: 0559569: RM-346 EURO M ITALY GREY STEEL
CODE: 0559568: RM-346 EURO M SWITZERLAND IT ALS ON GREY
CODE: 0567042: RM-346 CTR EURO A BENELUX NL GREY STEEL
CODE: 0567915: RM-346 CTR ESTONIA GREY STEEL
CODE: 0561183: RM-346 EURO M SWITZERLAND IT ALS ON WHIT
CODE: 0567916: RM-346 CTR ESTONIA WHITE STEEL
CODE: 0559420: RM-346 EURO D SWITZERLAND ALS ON GREY ST
CODE: 0561156: RM-346 EURO I HUNGARY WHITE STEEL
CODE: 0561070: RM-346 EURO B2 DENMARK WHITE STEEL
CODE: 0561154: RM-346 EURO N ROMANIA WHITE STEEL
CODE: 0561163: RM-346 EURO K1 MD MOLDOVA WHITE STEEL
CODE: 0557206: RM-346 EURO A LUXEMBURG WHITE STEEL
CODE: 0559565: RM-346 EURO K1 MD MOLDOVA GREY STEEL
CODE: 0561088: RM-346 CTR EURO C WHITE STEEL
CODE: 0552257: RM-346 EURO A LUXEMBURG GREY STEEL
CODE: 0561158: RM-346 CTR EURO K1 RU WHITE STEEL
CODE: 0561157: RM-346 EURO J POLAND WHITE STEEL
CODE: 0561153: RM-346 EURO G2 SLOVAKIA WHITE STEEL
CODE: 0561155: RM-346 EURO H GREECE WHITE STEEL
CODE: 0567044: RM-346 CTR EURO A MALTA GREY STEEL
CODE: 0559567: RM-346 EURO L SLOVENIA ALS ON GREY STEEL
CODE: 0561093: RM-346 EURO D SWITZERLAND FR ALS ON WHIT
CODE: 0559566: RM-346 EURO L SLOVENIA GREY STEEL
CODE: 0561098: RM-346 EURO F TURKEY WHITE STEEL
CODE: 0561097: RM-346 EURO E2 PORTUGAL WHITE STEEL
CODE: 0561094: RM-346 EURO E1 WHITE STEEL
CODE: 0567050: RM-346 EURO A UK WHITE STEEL
CODE: 0567051: RM-346 CTR EURO B2 ICELAND WHITE STEEL
CODE: 0561090: RM-346 EURO C AUSTRIA ALS ON WHITE STEEL
CODE: 0561091: RM-346 EURO D FRANCE WHITE STEEL
CODE: 0569276: RM-346 CTR EURO K1 BULGARIA GREY STEEL
CODE: 0558783: RM-346 EURO B1 FINLAND GREY STEEL
CODE: 0559570: RM-346 EURO Y ISRAEL GREY STEEL
CODE: 0558786: RM-346 EURO C AUSTRIA ALS ON GREY STEEL
CODE: 0558784: RM-346 EURO B2 DENMARK GREY STEEL
CODE: 0558785: RM-346 EURO C GERMANY GREY STEEL
CODE: 0553619: RM-346 CTR EURO K1 RU GREY STEEL
CODE: 0558788: RM-346 EURO E1 SPAIN GREY STEEL
CODE: 0558789: RM-346 EURO E2 PORTUGAL GREY STEEL
CODE: 0559592: RM-346 EURO D FRANCE GREY STEEL
CODE: 0561100: RM-346 EURO G1 CZECH WHITE STEEL
CODE: 0561164: RM-346 EURO L SLOVENIA WHITE STEEL
CODE: 0561165: RM-346 EURO L SLOVENIA ALS ON WHITE STEE
CODE: 0561162: RM-346 EURO K1 UA UKRAINA WHITE
CODE: 0567907: RM-346 CTR EURO D BENELUX WHITE STEEL
CODE: 0561160: RM-346 EURO K1 CIS WHITE STEEL
CODE: 0567905: RM-346 CTR EURO D BENELUX FR GREY STEEL
CODE: 0561069: RM-346 EURO B1 FINLAND WHITE STEEL
CODE: 0567909: RM-346 CTR BELARUS GREY STEEL
 
NSS

Bài này post rồi nhưng mình chuyển qua đây luôn cho các bạn dễ theo dõi!

Mới tìm được bài hướng dẫn đổi code bằng NSS có hình ảnh (cho các bạn đổi code tiếng Việt chưa được).
Hướng dẫn bằng tiếng Anh đơn giản nên khỏi dịch nhé! :p

.............
Link download NSS

Mình dùng N81 8GB bản 11.0.045 đổi code up lên 20.0.056 đã ok,sau đó đổi để up bản 21.0.008 thì không scan được code nữa,bạn có phương pháp nào khắc phục được lỗi này sớm hồi đáp với nhé xin cảm ơn !!!Đã dùng JAF up offline nhưng không được nó tự thoát ra........:-?
 
Máy của em là 3250, em mới up FW lên 4.60. Trong khi up thì thấy chọn code, nên em chọn code Euro 1, và một dãy số ở sau. Không biết code này có hỗ trợ cho các phần mềm tiếng Việt không ah?
Nếu em chọn không đúng thì theo các bác thì em nên chọn code như thế nào để có hỗ trợ tiếng Việt. Thks các bác
 
Back
Top