;--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
S2U2 v1.62 Update 04/04/2009 Việt hoá bởi: Nguyễn Anh Phê - anhphe076® - Forum: pdaviet.net - Di Động: 0919.076.076
;--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
s_In=Sau
s_Day=Ngày
s_Days=Ngày
s_Hour=Giờ
s_Hours=Giờ
s_Minute=Phút
s_Minutes=Phút
s_Unknown=Không hiểu
s_NoService=Không có sóng
s_FlightMode=Chế độ tắt sóng
s_MissedCall=Cuộc Gọi Nhỡ
s_OK=Đồng ý
s_No=Không
s_Yes=Đúng
s_Option=Tuỳ chọn
s_Settings=Cài đặt
s_Save=Lưu
s_Default=Mặc định
s_Cancel=Bỏ qua
s_Tomorrow=Ngày mai
s_Vibrate=Rung
s_Silent=Im lặng
[COLOR="Red"]s_S2UText=Trượt Để Mở Khoá[/COLOR]
[COLOR="red"]s_S2VText=Trượt để xem
s_S2AText=Trượt để trả lời
s_S2EAnswer=Trả Lời
s_S2EEnd=Từ Chối[/COLOR]
s_LastCall=Cuộc Gọi Cuối
s_Lock=Khóa
s_Unlock=Mở
s_OnlyLocked=Chỉ khi khóa
s_Always=Luôn luôn
s_Charging=Đang sạc
s_Left=Trái
s_Center=Giữa
s_Right=Phải
s_On=Mở
s_Off=Tắt
s_Send=Gửi
s_S2PBT=S2P & BT
s_EnterNewPw=Nhập Mật khẩu mới
s_ReenterPw=Nhập lại Mật khẩu
s_EnterOldPw=Nhập Mật khẩu cũ
s_EnterWrongPw=Nhập Mật khẩu không đúng!
s_EnterPw=Nhập Mật khẩu
s_WrongPw=Mật khẩu không đúng!
s_SendSMS=Gửi Tin Nhắn
s_BusySMSBody=[COLOR="red"]Hiện tại tôi đang bận. Xin gọi lại cho tôi sau.[/COLOR]
s_Owner=[COLOR="red"]Chủ Nhân:[/COLOR]
s_Autostart=Khoá khi bật thiết bị
s_PasswordLock=Khóa máy với Mật khẩu
s_RequirePassword=Yêu cầu Mật khẩu
s_Immediately=Ngay lập tức
s_After1minute=Sau 1 phút
s_After5minutes=Sau 5 phút
s_After15minutes=Sau 15 phút
s_After1hour=Sau 1 giờ
s_After4hours=Sau 4 giờ
s_After12hours=Sau 12 giờ
s_LockNotification=Khóa thông báo (VD:Cảnh báo, nhắc nhở)
s_AutoDismissNotification=Tự động bỏ qua thông báo
s_ShowSMSPreview=Hiện Xem trước SMS
s_ShowMMSPreview=Hiện Xem trước MMS
s_ShowEmailPreview=Hiện Xem trước Email
s_OnBattery=Khi dùng nguồn Pin:
s_OnExternal=Khi dùng Nguồn ngoài:
s_Idlestart=Khoá khi đèn màn hình tắt
s_OffLCD=Tắt màn hình sau:
s_BlankScreen=và chỉ tắt đèn màn hình
s_BlankOnTalk=Tắt màn hình khi đàm thoại
s_Information=Thông tin:
s_DateFormat=Dạng Ngày/Tháng
s_DefaultDateFormat1=dddd', 'dd MMMM
s_DefaultDateFormat2=dddd', 'MMMM dd
s_DefaultDateFormat3=dd MMMM', 'dddd
s_TimeFormat=Dạng thời gian
s_DefaultTimeFormat1=HH':'mm':'ss
s_DefaultTimeFormat2=hh':'mm tt
s_DefaultTimeFormat3=hh':'mm':'ss tt
s_ClockPath=Thư mục phông đồng hồ
s_Time2Format=Định dạng giờ của Đồng hồ 2
s_Clock2Path=Thư mục phông Đồng hồ 2
s_DefaultClockPath1=clock\
s_DefaultClockPath2=clockH\
s_DefaultClockPath3=clockA\
s_DefaultClockPath4=clockD\
s_DefaultClockPath5=clockS\
s_DefaultClockPath6=clockHS\
s_ShowAlarm=Hiện thông tin nhắc nhở
s_ShowTask=Hiện công việc chưa làm
s_ShowWeather=Dự báo thời tiết trên Today từ
s_ShowMMS=Hiện MMS chưa đọc
s_ShowOwnerInfo=Thông tin Chủ máy
s_DigitalBattery=Hiện % nguồn pin còn lại
s_Appointment=Cuộc hẹn:
s_ShowAppointment=Số cuộc hẹn
s_AppointmentDays=Cuộc hẹn trong ngày tiếp theo
s_ShowAllDay=Hiện tất cả cuộc hẹn trong ngày
s_AppointmentLine=Hiển thị cuộc hẹn trên một dòng
s_AlignAppointment=Canh lề cuộc hẹn
s_AppointmentDateFormat=Dạng Ngày/Tháng Cuộc hẹn
s_AppointmentTimeFormat=Dạng giờ Cuộc hẹn/Nhắc nhở
s_DefaultAptDateFormat1=
s_DefaultAptDateFormat2=dddd', 'dd' 'MMM
s_DefaultAptDateFormat3=dd'/'MM
s_DefaultAptTimeFormat1=hh':'mm tt
s_DefaultAptTimeFormat2=hh':'mm':'ss tt
s_DefaultAptTimeFormat3=HH':'mm':'ss
s_Phone=Điện thoại:
s_CallerID=Hiện ảnh người gọi
s_FullScreen=Đầy màn hình
s_Thumbnail=Ảnh nhỏ
s_Slide2Answer=Trượt để Trả lời
s_Slide2End=Trượt để Kết thúc
s_S2AAnsKey=Vô hiệu phím ANSWER khi trả lời
s_S2AEndKey=Cho phép phím END để kết thúc
s_PowerButtonEndCall=Ấn nút nguồn để kết thúc cuộc gọi
s_SendBusySMS=Yêu cầu gửi SMS khi máy bận?
s_PhoneNoFormat=Định dạng số Đ.Thoại
s_DefaultPhoneNoFormat1=
s_DefaultPhoneNoFormat2=# (###) ###-####
s_DefaultPhoneNoFormat3=###-###-####
s_VolumeControl=Thay thế điều khiển âm lượng hệ thống
s_TransparentVC=Nền trong suốt khi điều khiển âm lượng
s_VibrateOnConnect=Rung khi kết nối điện thoại
s_Wallpaper=Hình nền:
s_ShowBattery=Hiện nguồn pin toàn màn hình
s_FileDirectoryPortrait=Thư mục/Tệp (Màn hình đứng)
s_DefaultWallpaper3=\Program Files\S2U2\gfx
s_DefaultWallpaper4=\Storage Card\My Pictures\
s_DefaultWallpaper5=
s_FileDirectoryLandscape=Thư mục/Tệp (Màn hình ngang)
s_DefaultWallpaperL3=\My Documents\My Pictures\
s_DefaultWallpaperL4=\Storage Card\My Pictures\
s_DefaultWallpaperL5=
s_GifSpeed=Tốc độ đọc ảnh động (1-chậm; 10-nhanh)
s_GifEndless=Ảnh động liên tục (.gif)
s_WallpaperChangeTime=Thay đổi hình nền JPG x phút 1 lần
s_WallpaperRandom=Thay đổi ảnh nền JPG ngẫu nhiên
s_Appearance=Hình thức:
s_NoSoftKey=Ẩn tất cả các phím mềm
s_TopmostCurtain=Màn mờ trên đỉnh
s_TopCurtain=Bức màn mờ tại Đồng hồ
s_BottomCurtain=Bức màn mờ ở dưới
s_S2PControl=Nút điều khiển S2P.
s_HPstartS2P=Tự khởi động S2P khi kết nối Tai nghe
s_HPcloseS2P=Tự động đóng S2P khi rút Tai nghe
s_NoS2P=[COLOR="Blue"]Khi mở khóa nếu ko gọi sẽ chạy S2P[/COLOR]
s_Others=Thiết lập khác:
s_DpadOn=DPAD
s_UnlockOnRotate=Mở khóa khi xoay màn hình
s_ActionOnAC=Kích hoạt khi kết nối nguồn ngoài
s_StylusOutUnlock=Mở khóa khi Bút được kéo ra
s_StylusInLock=Khóa khi đút Bút vào máy
s_Unlock2Home=Mở khoá vào màn hình chính
s_IgnoreScreenRotation=Bỏ thông báo khi xoay màn hình
s_SliderInertia=Độ trượt nặng/nhẹ
s_VibrationLED=Rung LED (bật Haptic Feedback để test)
s_HapticFeedback=Haptic Feedback
s_Advanced=Nâng cao:
s_NoPowerSuspend=Không tắt Nguồn
s_DisplayMode=Chế độ hiển thị
s_KoreanSMSpatch=Vá lỗi SMS cho thiết bị Hàn quốc
s_NoKeyBoardHook=Không dùng Hook Bàn phím để khóa phím
s_NoManilaLock=Không khóa với TouchFLO 3D
s_ExceptionEXEFG=Kiểm tra .EXE ngoại trừ khi chạy ẩn
s_WakeUpDelayMS=Khởi động S2U2 khi bật thiết bị sau x (ms)
s_BlankOnTalkDelayMS=Tắt màn hình khi đàm thoại sau x (ms)
s_EmailPreviewDelayMS=[COLOR="Red"]Hoãn việc xem Email đến trong x giây[/COLOR]